Có 2 kết quả:

子宫颈癌 zǐ gōng jǐng ái ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄚㄧˊ子宮頸癌 zǐ gōng jǐng ái ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄚㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cervical cancer

Từ điển Trung-Anh

cervical cancer